Có 2 kết quả:

勒杀 lēi shā ㄌㄟ ㄕㄚ勒殺 lēi shā ㄌㄟ ㄕㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to strangle

Từ điển Trung-Anh

to strangle